Có 5 kết quả:

声援 shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ生员 shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ生員 shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ生源 shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ聲援 shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to support (a cause)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scholar preparing for imperial examinations (in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scholar preparing for imperial examinations (in former times)

Bình luận 0

shēng yuán ㄕㄥ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) supply of students
(2) source of students

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to support (a cause)

Bình luận 0